Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thao, thau
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: XCHDF (重金竹木火)
Unicode: U+9539
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiêu
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Quảng Đông: ciu1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1