Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: XCTGK (重金廿土大)
Unicode: U+9541
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , mỹ
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)