Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mác
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: XCTAK (重金廿日大)
Unicode: U+9546
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạc
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Âm Quảng Đông: mok6

Dị thể 1

Chữ gần giống 7