Có 1 kết quả:

cách
Âm Nôm: cách
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: XCMRB (重金一口月)
Unicode: U+9549
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Âm Quảng Đông: gaak3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

cách

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách biệt, cách ly; cách chức