Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XCFBU (重金火月山)
Unicode: U+954B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảng
Âm Pinyin: tǎng ㄊㄤˇ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2