Có 1 kết quả:

cảo
Âm Nôm: cảo
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: XCYRB (重金卜口月)
Unicode: U+9550
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảo, hạo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ, hào ㄏㄠˋ
Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

cảo

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảo đầu (cái búa chim)