Có 1 kết quả:

bảng
Âm Nôm: bảng
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: XCYBS (重金卜月尸)
Unicode: U+9551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảng
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ
Âm Quảng Đông: bong2, bong6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 52

Bình luận 0

1/1

bảng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một bảng (tiền Anh là một pound)