Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XCMWF (重金一田火)
Unicode: U+9556
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu, tiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

tiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (vũ khí hình mũi tên); bảo tiêu (hộ tống)