Có 1 kết quả:

đường
Âm Nôm: đường
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: XCFBG (重金火月土)
Unicode: U+9557
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thang
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ
Âm Quảng Đông: tong1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

đường

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường sang (máy khoan), đường khổng (lỗ khoan)