Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: XCSMH (重金尸一竹)
Unicode: U+9560
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu, lưu
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6