Có 1 kết quả:

đáng
Âm Nôm: đáng
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: XCNOT (重金弓人廿)
Unicode: U+956B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đăng
Âm Pinyin: dēng ㄉㄥ, dèng ㄉㄥˋ
Âm Quảng Đông: dang3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

đáng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đáng (bàn đạp giúp leo lên lưng ngựa)