Có 1 kết quả:

chạc
Âm Nôm: chạc
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: XCWLI (重金田中戈)
Unicode: U+956F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trạc
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Quảng Đông: zuk6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chạc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọc chạc (lắc đeo tay)