Có 1 kết quả:

sát
Âm Nôm: sát
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XXCJB (重重金十月)
Unicode: U+9572
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sát
Âm Pinyin: chǎ ㄔㄚˇ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

sát

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sát (não bạt nhỏ)