Có 1 kết quả:
tương
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅襄
Nét bút: ノ一一一フ丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: XCYRV (重金卜口女)
Unicode: U+9576
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tương (khảm)