Có 5 kết quả:
tràng • trành • trườn • trường • trưởng
Tổng nét: 8
Bộ: trường 長 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: SMV (尸一女)
Unicode: U+9577
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tràng, trưởng
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, zhǎng ㄓㄤˇ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i), おさ (osa)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4, zoeng2
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, zhǎng ㄓㄤˇ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i), おさ (osa)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4, zoeng2
Tự hình 5
Dị thể 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràng (dài; lâu)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tròng trành
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nằm trườn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trường kỳ; trường thành; trường thọ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trưởng khoa, trưởng lão; trưởng thành