Có 1 kết quả:
trường
Tổng nét: 7
Bộ: trường 長 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: SMI (尸一戈)
Unicode: U+9578
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trường
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i), おさ (osa)
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i), おさ (osa)
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
trường kỳ; trường thành; trường thọ