Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cửuTổng nét: 10
Bộ:
trường 長 (+3 nét)
Hình thái:
⿰镸久Nét bút:
一丨一一一フ丶ノフ丶Thương Hiệt: SINO (尸戈弓人)
Unicode:
U+9579Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận