Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: trường 長 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: SISUU (尸戈尸山山)
Unicode: U+957C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwat6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0