Có 3 kết quả:
tràng • trường • trưởng
Tổng nét: 4
Bộ: trường 長 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一フ丶
Thương Hiệt: LHMO (中竹一人)
Unicode: U+957F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tràng, trưởng
Âm Quan thoại: cháng ㄔㄤˊ, zhǎng ㄓㄤˇ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Quảng Đông: coeng4, zoeng2
Âm Quan thoại: cháng ㄔㄤˊ, zhǎng ㄓㄤˇ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Quảng Đông: coeng4, zoeng2
Tự hình 3
Dị thể 12
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràng (dài; lâu)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trường kỳ; trường thành; trường thọ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trưởng khoa, trưởng lão; trưởng thành