Có 3 kết quả:
mon • món • môn
Tổng nét: 8
Bộ: môn 門 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: AN (日弓)
Unicode: U+9580
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môn
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): かど (kado), と (to)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: mun4
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): かど (kado), と (to)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: mun4
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mon men
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
món ăn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
môn xỉ (răng cửa); nam môn (cửa nam); môn bài