Có 2 kết quả:
soan • suồng
Tổng nét: 9
Bộ: môn 門 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵門一
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: ANM (日弓一)
Unicode: U+9582
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: soan
Âm Pinyin: shuān ㄕㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かんぬき (kan nuki)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan1
Âm Pinyin: shuān ㄕㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かんぬき (kan nuki)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan1
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mân soan (cái chốt cửa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
suồng sã