Có 1 kết quả:
thiểm
Tổng nét: 10
Bộ: môn 門 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵門人
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: ANO (日弓人)
Unicode: U+9583
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: siểm, thiểm
Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひらめ.く (hirame.ku), ひらめ.き (hirame.ki), うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: sim2
Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひらめ.く (hirame.ku), ひらめ.き (hirame.ki), うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: sim2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiểm (né tránh, sét)