Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bấy, , bế
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: ANMJ (日弓一十)
Unicode: U+9588
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãn
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): さと (sato), ふせ.ぐ (fuse.gu), と.じる (to.jiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon6

Dị thể 3