Có 3 kết quả:

bấybế
Âm Nôm: , bấy, bế
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨ノ
Thương Hiệt: ANDH (日弓木竹)
Unicode: U+9589
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bế
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): と.じる (to.jiru), と.ざす (to.zasu), し.める (shi.meru), し.まる (shi.maru), た.てる (ta.teru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bai3

Tự hình 4

Dị thể 8

1/3

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bé nhỏ

bấy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bấy lâu

bế

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bế mạc; bế quan toả cảng