Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
môn 門 (+3 nét)
Hình thái:
⿵門山Nét bút:
丨フ一一丨フ一一丨フ丨Thương Hiệt: ANU (日弓山)
Unicode:
U+958AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận