Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: môn 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: ANKI (日弓大戈)
Unicode: U+958E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoành, hoằng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0