Có 4 kết quả:
nhuần • nhuận • nhún • nhộn
Tổng nét: 12
Bộ: môn 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿵門王
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: ANMG (日弓一土)
Unicode: U+958F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhuận
Âm Pinyin: rùn ㄖㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): うるう (urū)
Âm Hàn: 륜, 윤
Âm Quảng Đông: jeon6
Âm Pinyin: rùn ㄖㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): うるう (urū)
Âm Hàn: 륜, 윤
Âm Quảng Đông: jeon6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trơn nhuần
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
năm nhuận, tháng nhuận, ngày nhuận
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhún nhảy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhộn nhịp