Có 2 kết quả:
gián • nhàn
Tổng nét: 12
Bộ: môn 門 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵門月
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: ANB (日弓月)
Unicode: U+9592
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gian, nhàn
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: gaan1, gaan3, haan4
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: gaan1, gaan3, haan4
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gián đoạn; gián tiếp; gián điệp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhàn hạ, nhàn rỗi, thanh nhàn