Có 3 kết quả:

dángiangián
Âm Nôm: dán, gian, gián
Tổng nét: 12
Bộ: môn 門 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: ANA (日弓日)
Unicode: U+9593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gian, nhàn
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): あいだ (aida), ま (ma), あい (ai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaan1, gaan3

Tự hình 4

Dị thể 2

1/3

dán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dán giấy, keo dán; gỗ dán

gian

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhân gian; trung gian

gián

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gián đoạn; gián tiếp; gián điệp