Có 1 kết quả:

hạp
Âm Nôm: hạp
Tổng nét: 13
Bộ: môn 門 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: ANWL (日弓田中)
Unicode: U+9598
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp, sạp
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ, ㄧㄚ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひのくち (hinokuchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

hạp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạp môn (cửa cống); hạp long (hàn kín chỗ đê vỡ)