Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quan
Tổng nét: 13
Bộ: môn 門 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: ANIT (日弓戈廿)
Unicode: U+959E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ハン (han), ボン (bon)
Âm Nhật (kunyomi): はしらのますがた (hashiranomasugata)
Âm Quảng Đông: bin6

Tự hình 2

Dị thể 3