Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門亥
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: ANYVO (日弓卜女人)
Unicode: U+95A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門亥
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: ANYVO (日弓卜女人)
Unicode: U+95A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngại
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, gāi ㄍㄞ, hài ㄏㄞˋ, hé ㄏㄜˊ, kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), コク (koku), ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): し.める (shi.meru)
Âm Quảng Đông: hat6, ngoi6
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, gāi ㄍㄞ, hài ㄏㄞˋ, hé ㄏㄜˊ, kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), コク (koku), ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): し.める (shi.meru)
Âm Quảng Đông: hat6, ngoi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0