Có 1 kết quả:

phiệt
Âm Nôm: phiệt
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丨一フノ丶
Thương Hiệt: ANOI (日弓人戈)
Unicode: U+95A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiệt
Âm Pinyin: ㄈㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

phiệt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tài phiệt, quân phiệt