Có 4 kết quả:

hẩnghỏnghốnghổng
Âm Nôm: hẩng, hỏng, hống, hổng
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: ANTC (日弓廿金)
Unicode: U+95A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hống
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ, hǒng ㄏㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hung6

Tự hình 1

Dị thể 6

1/4

hẩng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

châng hẩng

hỏng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hỏng hóc, hư hỏng

hống

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhất hống (ầm ĩ rã đám)

hổng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng