Có 1 kết quả:
khuê
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿵門圭
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨一一丨一
Thương Hiệt: ANGG (日弓土土)
Unicode: U+95A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuê
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ねや (neya)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gwai1
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ねや (neya)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gwai1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khuê các, khuê phòng