Có 1 kết quả:

mân
Âm Nôm: mân
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: ANLMI (日弓中一戈)
Unicode: U+95A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mân
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ミン (min), ブン (bun), モン (mon), ビン (bin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4, man5

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

mân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Mân Việt (dân Bách Việt ở vùng Phúc Kiến)