Âm Nôm: duyệt, dượt Tổng nét: 15 Bộ: môn 門 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿵門兌 Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丶丨フ一ノフ Thương Hiệt: ANCRU (日弓金口山) Unicode: U+95B1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyệt Âm Quan thoại: yuè ㄩㄝˋ Âm Hàn: 열 Âm Quảng Đông: jyut6