Có 2 kết quả:
duyệt • dượt
Tổng nét: 15
Bộ: môn 門 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門兑
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XANCR (重日弓金口)
Unicode: U+95B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyệt
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): けみ.する (kemi.suru)
Âm Hàn: 열
Âm Quảng Đông: jyut6
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): けみ.する (kemi.suru)
Âm Hàn: 열
Âm Quảng Đông: jyut6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập dượt