Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: siển, sởn, xén, xèng, xển, xiển, xởn
Tổng nét: 15
Bộ: môn 門 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: ANJWJ (日弓十田十)
Unicode: U+95B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0