Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khuất
Tổng nét: 15
Bộ: môn 門 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門貝
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ANBUC (日弓月山金)
Unicode: U+95B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: môn 門 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門貝
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ANBUC (日弓月山金)
Unicode: U+95B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuých
Âm Pinyin: qù ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): しず.か (shizu.ka), ひっそり (hi'sori)
Âm Pinyin: qù ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): しず.か (shizu.ka), ひっそり (hi'sori)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0