Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿵門昌
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: ANAA (日弓日日)
Unicode: U+95B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿵門昌
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: ANAA (日弓日日)
Unicode: U+95B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xương
Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ, tāng ㄊㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), トウ (tō)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng1
Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ, tāng ㄊㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), トウ (tō)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0