Có 1 kết quả:
diêm
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門臽
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: ANNHX (日弓弓竹重)
Unicode: U+95BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diêm
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yǎn ㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim4
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yǎn ㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim4
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Diêm vương