Có 3 kết quả:
quắc • vắc • vực
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿵門或
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: ANIRM (日弓戈口一)
Unicode: U+95BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quắc, vực
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): シキ (shiki), イキ (iki), キョク (kyoku), ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): くぎり (kugiri), しきい (shikii)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: wik6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): シキ (shiki), イキ (iki), キョク (kyoku), ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): くぎり (kugiri), しきい (shikii)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: wik6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quắc (cái bờ cửa, ngưỡng cửa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vúc vắc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vực (ngưỡng cửa)