Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Hình thái: ⿵門受
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丶丶ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: ANBBE (日弓月月水)
Unicode: U+95BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Hình thái: ⿵門受
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丶丶ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: ANBBE (日弓月月水)
Unicode: U+95BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: văn
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru)
Âm Quảng Đông: man4
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru)
Âm Quảng Đông: man4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0