Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bao
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: ANAN (日弓日弓)
Unicode: U+95C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0