Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hạng,
hẩng,
hỏng,
hốngTổng nét: 16
Bộ:
môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿵門卷Nét bút:
丨フ一一丨フ一一丶ノ一一ノ丶フフThương Hiệt: ANFQU (日弓火手山)
Unicode:
U+95C2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận