Có 1 kết quả:

khuất
Âm Nôm: khuất
Tổng nét: 17
Bộ: môn 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: ANBUK (日弓月山大)
Unicode: U+95C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuých
Âm Pinyin: ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): しずか (shizuka), ひっそり (hi'sori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwik1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

khuất

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuất bóng; khuất gió; khuất mắt