Có 1 kết quả:
vi
Tổng nét: 17
Bộ: môn 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門韋
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: ANDMQ (日弓木一手)
Unicode: U+95C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Quan thoại: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai4
Âm Quan thoại: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)