Có 1 kết quả:
khuyết
Âm Nôm: khuyết
Tổng nét: 17
Bộ: môn 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門癸
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: ANNOK (日弓弓人大)
Unicode: U+95CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: môn 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門癸
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: ANNOK (日弓弓人大)
Unicode: U+95CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, kuí ㄎㄨㄟˊ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): と.じる (to.jiru)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, kuí ㄎㄨㄟˊ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): と.じる (to.jiru)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật