Có 1 kết quả:

đồ
Âm Nôm: đồ
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: ANJKA (日弓十大日)
Unicode: U+95CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ,
Âm Pinyin: ㄉㄨ, shé ㄕㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ジャ (ja)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: dou1, se6

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

đồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồ (lầu canh)